Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.dᵊl/

Động từ

sửa

peddle /ˈpɛ.dᵊl/

  1. Bán rong, báo rao.
  2. Bán lẻ nhỏ giọt.
  3. Lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt.
  4. (Nghĩa bóng) Kháo chuyện, ngồi lê đôi mách.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa