nhỏ giọt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɔ̰˧˩˧ zɔ̰ʔt˨˩ | ɲɔ˧˩˨ jɔ̰k˨˨ | ɲɔ˨˩˦ jɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɔ˧˩ ɟɔt˨˨ | ɲɔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ | ɲɔ̰ʔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửanhỏ giọt
- Từng tí một.
- Phát tiền nhỏ giọt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhỏ giọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)