Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngồi lê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋo̤j
˨˩
le
˧˧
ŋoj
˧˧
le
˧˥
ŋoj
˨˩
le
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋoj
˧˧
le
˧˥
ŋoj
˧˧
le
˧˥˧
Động từ
sửa
ngồi lê
Ngồi
hết
chỗ
nọ
đến
chỗ
kia
để nói chuyện gẫu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngồi lê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)