patent
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửapatent
- Có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo.
- (Thông tục) Tài tình, khéo léo, tinh xảo.
- a patent device — một phương sách tài tình
- Mỏ (cửa... ).
- Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành.
- a patent fact — sự việc rõ rành rành
Danh từ
sửapatent
- Giấy môn bài, giấy đăng ký.
- Bằng sáng chế.
- Việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo.
- (Nghĩa bóng) Chứng chỉ (về tư cách đạo đức... ).
Ngoại động từ
sửapatent ngoại động từ
Chia động từ
sửapatent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to patent | |||||
Phân từ hiện tại | patenting | |||||
Phân từ quá khứ | patented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patent | patent hoặc patentest¹ | patents hoặc patenteth¹ | patent | patent | patent |
Quá khứ | patented | patented hoặc patentedst¹ | patented | patented | patented | patented |
Tương lai | will/shall² patent | will/shall patent hoặc wilt/shalt¹ patent | will/shall patent | will/shall patent | will/shall patent | will/shall patent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patent | patent hoặc patentest¹ | patent | patent | patent | patent |
Quá khứ | patented | patented | patented | patented | patented | patented |
Tương lai | were to patent hoặc should patent | were to patent hoặc should patent | were to patent hoặc should patent | were to patent hoặc should patent | were to patent hoặc should patent | were to patent hoặc should patent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | patent | — | let’s patent | patent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "patent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patent /pa.tɑ̃/ |
patents /pa.tɑ̃/ |
Giống cái | patente /pa.tɑ̃t/ |
patentes /pa.tɑ̃t/ |
patent /pa.tɑ̃/
- Rõ ràng, hiển nhiên.
- Vérité patente — chân lý hiển nhiên
- lettres patentes — (sử học) ngự chỉ (vua gởi cho nghị viện)
Tham khảo
sửa- "patent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)