Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˥ ʨḭ˧˩˧ʨɨ̰ŋ˩˧ ʨi˧˩˨ʨɨŋ˧˥ ʨi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨŋ˩˩ ʨi˧˩ʨɨ̰ŋ˩˧ ʨḭʔ˧˩

Danh từ

sửa

chứng chỉ

  1. Giấy nhận thực do cơ quanthẩm quyền cấp.
    Chứng chỉ học lực.
  2. Giấy chứng nhận đã hoàn thành một lớp học hay lớp đào tạo ngắn hạn.
    Chứng chỉ tin học ngắn hạn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa