Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patenting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Danh từ
1.3
Từ đảo chữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
patenting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
patent
.
Danh từ
sửa
patenting
Sự
cấp bằng
sáng chế
.
(
Luyện kim
) Sự
tôi
chì
; sự
nhiệt luyện
trong
chì
.
Từ đảo chữ
sửa
pattening
,
pentating
Tham khảo
sửa
"
patenting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)