pall
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔl/
Hoa Kỳ | [ˈpɔl] |
Danh từ
sửapall /ˈpɔl/
- Vải phủ quan tài.
- Áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục).
- (Nghĩa bóng) Vật che phủ, áo khoác, màn phủ.
- a pall of darkness — màn đêm
Ngoại động từ
sửapall ngoại động từ /ˈpɔl/
Chia động từ
sửapall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pall | |||||
Phân từ hiện tại | palling | |||||
Phân từ quá khứ | palled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pall | pall hoặc pallest¹ | palls hoặc palleth¹ | pall | pall | pall |
Quá khứ | palled | palled hoặc palledst¹ | palled | palled | palled | palled |
Tương lai | will/shall² pall | will/shall pall hoặc wilt/shalt¹ pall | will/shall pall | will/shall pall | will/shall pall | will/shall pall |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pall | pall hoặc pallest¹ | pall | pall | pall | pall |
Quá khứ | palled | palled | palled | palled | palled | palled |
Tương lai | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pall | — | let’s pall | pall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapall nội động từ /ˈpɔl/
Chia động từ
sửapall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pall | |||||
Phân từ hiện tại | palling | |||||
Phân từ quá khứ | palled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pall | pall hoặc pallest¹ | palls hoặc palleth¹ | pall | pall | pall |
Quá khứ | palled | palled hoặc palledst¹ | palled | palled | palled | palled |
Tương lai | will/shall² pall | will/shall pall hoặc wilt/shalt¹ pall | will/shall pall | will/shall pall | will/shall pall | will/shall pall |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pall | pall hoặc pallest¹ | pall | pall | pall | pall |
Quá khứ | palled | palled | palled | palled | palled | palled |
Tương lai | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall | were to pall hoặc should pall |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pall | — | let’s pall | pall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)