Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəj
˧˥
ŋə̰j
˩˧
ŋəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəj
˩˩
ŋə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢣀
:
ngấy
漒
:
ngấy
嘅
:
ngáy
,
gấy
,
ngấy
,
gáy
,
ngậy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngày
ngáy
ngầy
ngay
ngây
ngậy
Tính từ
ngấy
Chán
vì nhiều
mỡ
,
sợ
mỡ
.
Ngấy
thịt mỡ.
Chán ghét
vì đã quá
quen
.
Xem hát mãi,
ngấy
lắm rồi..
Ngấy
đến mang tai..
Chán đến cực độ:.
Suốt một tuần ăn thịt mỡ,
ngấy
đến mang tai.
Tham khảo
sửa
"
ngấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)