Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

outside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/

  1. Bề ngoài, bên ngoài.
    to open the door from the outside — mở cửa từ bên ngoài
  2. Thế giới bên ngoài.
  3. Hành khách ngồi phía ngoài.
  4. (Số nhiều) Những tờ giấy ngoài (của một ram giấy).

Thành ngữ

sửa
  • at the outside:
    1. Nhiều nhất là, tối đa là.
      it is four kilometers at the outside — nhiều nhất là 4 kilômét

Phó từ

sửa

outside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/

  1. phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi.
    put these flowers outside — hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

outside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/

  1. ngoài, ở gần phía ngoài.
    outside seat — ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối
    outside work — việc làm ở ngoài trời
  2. Mỏng manh (cơ hội).
  3. Của người ngoài.
    an outside opinion — ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)
    outside broker — người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)
  4. Cao nhất, tối đa.
    to quote the outside prices — định giá cao nhất

Giới từ

sửa

outside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/

  1. Ngoài, ra ngoài.
    cannot go outside the evidence — không thể đi ra ngoài bằng chứng được
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) trừ ra.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)