outside
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˌɑʊt.ˈsɑɪd] |
Danh từ
sửaoutside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/
- Bề ngoài, bên ngoài.
- to open the door from the outside — mở cửa từ bên ngoài
- Thế giới bên ngoài.
- Hành khách ngồi phía ngoài.
- (Số nhiều) Những tờ giấy ngoài (của một ram giấy).
Thành ngữ
sửa- at the outside:
Phó từ
sửaoutside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/
- Ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi.
- put these flowers outside — hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)
Thành ngữ
sửaTính từ
sửaoutside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/
- Ở ngoài, ở gần phía ngoài.
- outside seat — ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối
- outside work — việc làm ở ngoài trời
- Mỏng manh (cơ hội).
- Của người ngoài.
- an outside opinion — ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)
- outside broker — người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)
- Cao nhất, tối đa.
- to quote the outside prices — định giá cao nhất
Giới từ
sửaoutside /ˌɑʊt.ˈsɑɪd/
- Ngoài, ra ngoài.
- cannot go outside the evidence — không thể đi ra ngoài bằng chứng được
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) trừ ra.
Thành ngữ
sửa- outside of: Ngoài ra.
Tham khảo
sửa- "outside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)