oi
Tiếng Na Uy
sửaThán từ
sửaoi
- Ố!, ô hô!
- Oi oi, det var litt av en overraskelse!
Tham khảo
sửa- "oi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɔj˧˧ | ɔj˧˥ | ɔj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɔj˧˥ | ɔj˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaoi
Tính từ
sửaoi
- (Thời tiết) Rất nóng và ẩm, lặng gió, khiến cơ thể khó toả nhiệt, gây cảm giác bức bối khó chịu. [
- Trời oi quá, có lẽ sắp có dông.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "oi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)