Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Thán từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
oj
˧˥
o̰j
˩˧
oj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
oj
˩˩
o̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
渨
:
ối
,
hoáy
,
úy
,
hoay
,
oi
,
ôi
畏
:
ối
,
hoáy
,
úy
,
húy
,
hoay
偎
:
ổi
,
ối
,
ôi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ỏi
ói
ôi
ơi
oi
ọi
ổi
ới
Tính từ
ối
Thuộc
về
những
màng
bọc
thai
.
Nước
ối
.
Vỡ đầu
ối
.
Nhiều
lắm
.
Còn
ối
ra đấy.
Thán từ
sửa
ối
Dùng để
tỏ
sự
ngạc nhiên
hoặc
đau đớn
.
Ối
giời ơi!
Đồng nghĩa
sửa
úi
Tham khảo
sửa
"
ối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)