uy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wi˧˧ | wi˧˥ | wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˥ | wi˧˥˧ |
Danh từ
sửauy
- (cũ, văn học) Xem oai
- ra uy
- Xem uy quyền
- "Chư hầu mến đức, nép uy, Xa thời tiến cống, gần thì làm tôi." (TNNL)
Tham khảo
sửa- Uy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửauy
- nhà.