Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑː.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

nominate ngoại động từ /ˈnɑː.mə.ˌneɪt/

  1. Chỉ định, chọn, bổ nhiệm.
    to nominate someone to (for) a post — chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
  2. Giới thiệu, cử.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)