Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tổng thống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Abraham Lincoln, Tổng thống Hoa Kỳ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰wŋ
˧˩˧
tʰəwŋ
˧˥
təwŋ
˧˩˨
tʰə̰wŋ
˩˧
təwŋ
˨˩˦
tʰəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təwŋ
˧˩
tʰəwŋ
˩˩
tə̰ʔwŋ
˧˩
tʰə̰wŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
tổng thống
Người
đứng đầu một
nước
cộng hòa
, bao gồm theo thể chế chủ nghĩa
tư bản
hay
chủ nghĩa
tự do
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
president