钠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钠 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 钅 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+94A0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
钠
- (Hoá học) Natri.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔt˨˩ na̰ːʔp˨˩ | no̰k˨˨ na̰ːp˨˨ | nok˨˩˨ naːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
not˨˨ naːp˨˨ | no̰t˨˨ na̰ːp˨˨ |