Người quản tượng đang tắm rửa cho voi.
Âm Hán-Việt của chữ Hán 管 ( “ cai quản, trông nom ” ) và 象 ( “ con voi ” ) .
(loại từ người ) quản tượng
Người trông nom và điều khiển voi .
4/5/2006 , Can Lộc, “Những người quản tượng”, trong Báo Tuổi Trẻ [1] , bản gốc lưu trữ ngày 1/7/2023:Đối với voi mới được thuần hóa, gặp ôtô hoặc tiếng động mạnh là hoảng, lâm vào tình thế này nếu quản tượng không làm chủ được, khách du lịch rất dễ... đo ván xuống mặt đường.
Người trông nom và điều khiển voi
Tiếng Anh : ( Nam Á ) mahout (en) , mahawat (en) , ( Myanmar ) oozie (en)
Tiếng Assam : মাউত ( maut )
Tiếng Ba Lan : kornak (pl) gđ
Tiếng Ba Tư : فیلبان
Tiếng Basque : mahout ?
Tiếng Bengal : মাহুত (bn) ( mahut )
Tiếng Bồ Đào Nha : cornaca (pt) gđ
Tiếng Catalan : cornac gđ
Tiếng Do Thái : פַּיָּל (he) gđ ( payal )
Tiếng Đan Mạch : mahout , mahut , elefantdriver , elefantfører
Tiếng Đức : Mahaut (de) gđ , Mahout (de) gđ , Mahut (de) gđ , Elefantentreiber (de) gđ
Tiếng Estonia : elevandijuht
Tiếng Galicia : cornaca gđ
Bản mẫu:inc-ogu : Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Hindi : महौत ( mahaut ) , महाउत (hi) ( mahāut ) , महावत (hi) gđ ( mahāvat )
Tiếng Hungary : elefánthajcsár
Tiếng Indonesia : mahout (id)
Tiếng Khmer : ហត្ថិគោបកៈ ( hattʰe’koopa’ka’ ) , ហ្មដំរី ( mɑɑdɑmrii ) , ទ្រមាក់ (km) ( trɔmeak )
Tiếng Kurd :
Tiếng Kurmanji : fîlvan (ku)
Tiếng Litva : mahoutas
Tiếng Macedoni : ма́хаут gđ ( máhaut )
Tiếng Malayalam : ആനപ്പാപ്പാൻ (ml) gđ ( ānappāppāṉ ) , പാപ്പാൻ (ml) gđ ( pāppāṉ )
Tiếng Miến Điện : ဆင်ဦးစီး (my) ( hcang-u:ci: ) , ယရည်း (my) ( ya.rany: )
Tiếng Na Uy :
Tiếng Na Uy (Bokmål ): elefantfører
Tiếng Nga : махау́т gđ ( maxaút ) , пого́нщик слоно́в gđ ( pogónščik slonóv )
Tiếng Pháp : mahout (fr) gđ , cornac (fr) gđ
Tiếng Phần Lan : norsunajaja
Tiếng Punjab : ਮਹੌਤ ( mahaut )
Bản mẫu:rkt : মাহুত ( mahut )
Tiếng Rumani : cornac (ro)
Tiếng Tamil : பணிக்கன் (ta) ( paṇikkaṉ ) , யானைப்பாகன் (ta) ( yāṉaippākaṉ )
Tiếng Tây Ban Nha : mahout gđ , cornaca (es) gđ
Tiếng Telugu : గజారోహుడు (te) ( gajārōhuḍu ) , మావటి (te) ( māvaṭi )
Tiếng Thái : ควาญ (th) ( kwaan ) , ควาญช้าง ( của voi chiến )
Tiếng Thụy Điển : mahout
Tiếng Triều Tiên : 머하웃 ( meohaut )
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Quan Thoại : 象夫 (zh) , 象奴 (zh)