Xem mêtric

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.trɪk/

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh,

Tính từ

sửa

metric ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) mét, (thuộc) hệ mét.
    the metric system — hệ thống mét
  2. (Âm nhạc) Như metrical
  3. (Toán học, vật lý học) Mêtric.
    metric geometry — hình học mêtric

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

metric (số nhiều metrics)

  1. Tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo.
  2. (Toán học) Mêtric ("tầm xa" giữa hai điểm trong một không gian mêtric).
  3. Viết tắt của metric system

Đồng nghĩa

sửa
tiêu chuẩn để đánh giá

Từ dẫn xuất

sửa

Ngoại động từ

sửa

metric

  1. (Kỹ thuật) Đo hoặc phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng hoặc hiệu lực của một quá trình.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Tính từ

sửa

metric

  1. (Thuộc) mét, (thuộc) hệ mét.