quá trình
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˥ ʨï̤ŋ˨˩ | kwa̰ː˩˧ tʂïn˧˧ | waː˧˥ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˩˩ tʂïŋ˧˧ | kwa̰ː˩˧ tʂïŋ˧˧ |
Danh từSửa đổi
quá trình
- Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển.
- Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
- Quá trình sinh trưởng của thực vật.
- Nhận thức là cả một quá trình.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)