quá trình
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển.
- Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
- Quá trình sinh trưởng của thực vật.
- Nhận thức là cả một quá trình.
Tham khảo
sửa- "quá trình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)