Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.trɪ.kəl/

Tính từ sửa

metrical (so sánh hơn more metrical, so sánh nhất most metrical)

  1. vận luật ((thơ ca)).
  2. (Thuộc) Sự đo; mêtric.

Tham khảo sửa