Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
metrical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.trɪ.kəl/
Tính từ
sửa
metrical
(
so sánh hơn
more
metrical
,
so sánh nhất
most
metrical
)
Có
vận luật
((thơ ca)).
(
Thuộc
)
Sự
đo
;
mêtric
.
Tham khảo
sửa
"
metrical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)