Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

mars

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của mar

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Iceland

sửa

Danh từ

sửa

mars

  1. Tháng ba.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Faroe

sửa

Danh từ

sửa

mars

  1. Tháng ba.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hà Lan (nam giới)

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít mars
Số nhiều marsen
Dạng giảm nhẹ
Số ít marsje
Số nhiều marsjes

mars ? (số nhiều marsen, giảm nhẹ marsje gt)

  1. (Quân sự) Cuộc hành quân.
  2. Rổ đeo trên vai như ba lô.

Từ dẫn xuất

sửa

Thán từ

sửa

mars!

  1. (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh)

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

mars

  1. Tháng ba.

Tiếng Phần Lan

sửa

Thán từ

sửa
  1. (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh)

Tiếng Pháp

sửa
 
mars

Cách phát âm

sửa
  Pháp

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh mārtius (“(thuộc) tháng ba”).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mars
/maʁs/
mars
/maʁs/

mars /maʁs/

  1. Tháng ba.
  2. (Số nhiều, nông nghiệp) Hạ giống gieo tháng ba.
    arriver comme mars en carême — xem carême

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Cách phát âm

sửa
  Gotland, Thụy Điển (nữ giới)

Danh từ

sửa

mars

  1. Tháng ba.