Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤jŋ˨˩ kwən˧˧han˧˧ kwəŋ˧˥han˨˩ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˧ kwən˧˥hajŋ˧˧ kwən˧˥˧

Động từ

sửa

hành quân

  1. (Đơn vị quân đội) Di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình nhằm mục đích nhất định.
    Hành quân suốt đêm không nghỉ.
    Trên đường hành quân.

Tham khảo

sửa