Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mail /ˈmeɪɫ/

  1. Áo giáp.

Ngoại động từ

sửa

mail ngoại động từ /ˈmeɪɫ/

  1. Mặc áo giáp.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

mail /ˈmeɪɫ/

  1. Thư từ; bưu kiện, bưu phẩm.
  2. Chuyển thư.
  3. Bưu điện.
  4. Xe thư (xe lửa).

Ngoại động từ

sửa

mail ngoại động từ /ˈmeɪɫ/

  1. Gửi qua bưu điện.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mail
/maj/
mails
/maj/

mail /maj/

  1. Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu.
  2. Đường dạo chơi.
  3. (Kỹ thuật) Búa thợ đá.

Tham khảo

sửa