Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˥ zaːp˧˥a̰ːw˩˧ ja̰ːp˩˧aːw˧˥ jaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˩˩ ɟaːp˩˩a̰ːw˩˧ ɟa̰ːp˩˧

Danh từ

sửa

áo giáp

  1. Bộ đồ mặc làm bằng chất liệusức chống đỡ với binh khí hoặc nói chung với những vật gây tổn hại, nguy hiểm cho cơ thể.
    Mặc áo giáp ra trận.

Tham khảo

sửa