lighten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.tᵊn/
Ngoại động từ
sửalighten ngoại động từ /ˈlɑɪ.tᵊn/
Chia động từ
sửalighten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lighten | |||||
Phân từ hiện tại | lightening | |||||
Phân từ quá khứ | lightened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lighten | lighten hoặc lightenest¹ | lightens hoặc lighteneth¹ | lighten | lighten | lighten |
Quá khứ | lightened | lightened hoặc lightenedst¹ | lightened | lightened | lightened | lightened |
Tương lai | will/shall² lighten | will/shall lighten hoặc wilt/shalt¹ lighten | will/shall lighten | will/shall lighten | will/shall lighten | will/shall lighten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lighten | lighten hoặc lightenest¹ | lighten | lighten | lighten | lighten |
Quá khứ | lightened | lightened | lightened | lightened | lightened | lightened |
Tương lai | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lighten | — | let’s lighten | lighten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửalighten nội động từ /ˈlɑɪ.tᵊn/
Ngoại động từ
sửalighten ngoại động từ /ˈlɑɪ.tᵊn/
Chia động từ
sửalighten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lighten | |||||
Phân từ hiện tại | lightening | |||||
Phân từ quá khứ | lightened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lighten | lighten hoặc lightenest¹ | lightens hoặc lighteneth¹ | lighten | lighten | lighten |
Quá khứ | lightened | lightened hoặc lightenedst¹ | lightened | lightened | lightened | lightened |
Tương lai | will/shall² lighten | will/shall lighten hoặc wilt/shalt¹ lighten | will/shall lighten | will/shall lighten | will/shall lighten | will/shall lighten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lighten | lighten hoặc lightenest¹ | lighten | lighten | lighten | lighten |
Quá khứ | lightened | lightened | lightened | lightened | lightened | lightened |
Tương lai | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten | were to lighten hoặc should lighten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lighten | — | let’s lighten | lighten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửalighten nội động từ /ˈlɑɪ.tᵊn/
Tham khảo
sửa- "lighten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)