Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

Động từ

sửa

lightening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lighten" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

lightening /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

  1. (Y học) Sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ).

Tham khảo

sửa