Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

Động từ sửa

lightening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lighten" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lightening /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

  1. (Y học) Sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ).

Tham khảo sửa