Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiếu sáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiəw
˧˥
saːŋ
˧˥
ʨiə̰w
˩˧
ʂa̰ːŋ
˩˧
ʨiəw
˧˥
ʂaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiəw
˩˩
ʂaːŋ
˩˩
ʨiə̰w
˩˧
ʂa̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
chiếu sáng
Phát
ra
ánh sáng
.
Bao ánh đèn đang
chiếu sáng
ngoài phố.
Đồng nghĩa
sửa
tỏa sáng