Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soi sáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔj
˧˧
saːŋ
˧˥
ʂɔj
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
ʂɔj
˧˧
ʂaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔj
˧˥
ʂaːŋ
˩˩
ʂɔj
˧˥˧
ʂa̰ːŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
soi sáng
Làm cho
tỏ rõ
ra
.
Chủ nghĩa.
Mác
soi sáng
đường lối cách mạng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
soi sáng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)