leaves
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
leaves số nhiều leaves /li:vz/
- Lá cây; lá (vàng, bạc... ).
- to be in leaf; to come into leaf — ra lá, mọc lá
- Tờ (giấy).
- Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm).
Thành ngữ sửa
Nội động từ sửa
leaves nội động từ
Ngoại động từ sửa
leaves ngoại động từ ((thường) + through, over)
- Dở (sách).
Chia động từ sửa
leave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leave | |||||
Phân từ hiện tại | leaving | |||||
Phân từ quá khứ | leaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leaves hoặc leaveth¹ | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved hoặc leavedst¹ | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | will/shall² leave | will/shall leave hoặc wilt/shalt¹ leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leave | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leave | — | let’s leave | leave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "leaves", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)