Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

leaved

  1. (lỗi thời) Dạng quá khứphân từ quá khứ của leave

Tính từ

sửa

leaved (so sánh hơn more leaved, so sánh nhất most leaved)

  1. .
  2. cánh (cửa).

Tham khảo

sửa