làu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤w˨˩ | law˧˧ | law˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửalàu
- (thường dùng phụ sau động từ; kết hợp hạn chế). Có thể đọc thuộc lòng thật trơn tru, không chút vấp váp.
- Thuộc làu từ đầu đến cuối.
- Bài hát nào cũng thuộc làu làu.
- Làu thông sách kim cổ.
- (Khẩu ngữ). Ở tình trạng không có một gợn bẩn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "làu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)