Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈleɪ.siɳ/

Động từ sửa

lacing

  1. Phân từ hiện tại của lace

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lacing /ˈleɪ.siɳ/

  1. Sự buộc.
  2. Cái buộc.
  3. Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị.
  4. Lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng.
  5. (Thông tục) Trận đòn đánh, quất bằng roi.

Tham khảo sửa