Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lace /ˈleɪs/

  1. Dây, buộc, dải buộc.
  2. Ren, đăng ten.

Ngoại động từ

sửa

lace ngoại động từ /ˈleɪs/

  1. Thắt, buộc.
    to lace [up] one's shoes — thắt dây giày
  2. Viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten.
  3. Pha thêm (rượu mạnh).
    glass of milk laced with rhum — cố sữa pha rượu rum
  4. Chuộc khát quất.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

lace nội động từ /ˈleɪs/

  1. Nịt chặt, buộc chặt.
  2. (+ into) Đánh, quất (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa