grandir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɑ̃.diʁ/
Nội động từ
sửagrandir nội động từ /ɡʁɑ̃.diʁ/
- Lớn thêm, lớn lên.
- Enfant qui grandit vite — đứa trẻ lớn lên nhanh
- Tăng thêm.
- L’obscurité grandit — bóng tối tăng thêm
- Pouvoir qui va grandissant — quyền hành ngày càng tăng thêm
Ngoại động từ
sửagrandir ngoại động từ /ɡʁɑ̃.diʁ/
- Làm lớn thêm.
- Ces chaussures le grandissent — đôi giày đó làm cho nó lớn thêm
- Phóng đại.
- Le microscope grandit les objets — kính hiển vi phóng đại các vật
- L’imagination grandit les dangers — trí tưởng tượng phóng đại nguy hiểm lên
- Làm cho cao thượng hơn, nâng cao.
- L’adversité grandit l’homme — cảnh bất hạnh nâng cao con người lên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grandir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)