big
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɪɡ/
Hoa Kỳ | [ˈbɪɡ] |
Tính từ
sửabig /ˈbɪɡ/
- To, lớn.
- a big tree — cây to
- big repair — sửa chữa lớn
- Big Three — ba nước lớn
- Big Five — năm nước lớn
- Bụng to, có mang, có chửa.
- big with news — đầy tin, nhiều tin
- Quan trọng.
- a big man — nhân vật quan trọng
- Hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng.
- he has a big hear — anh ta là người hào hiệp
- Huênh hoang, khoác lác.
- big words — những lời nói huênh hoang khoác lác
- big words — những lời nói huênh hoang
Thành ngữ
sửa- too big for one's boots (breeches, shoes, trousers): (Từ lóng) Quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch.
Phó từ
sửabig /ˈbɪɡ/
- Ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng.
- to look big — làm ra vẻ quan trọng
- Huênh hoang khoác lác.
- to talk big — nói huênh hoang, nói phách
Tham khảo
sửa- "big", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)