Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ใหญ่
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ใหญ่
au
h ɲ ˋ
Âm vị
ไหฺย่
ai
h ̥ y ˋ
Chuyển tự
Paiboon
yài
Viện Hoàng gia
yai
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/jaj˨˩/
(
V
)
Tính từ
sửa
ใหญ่
To
; rất to;
rộng
;
lớn
.
Trái nghĩa
sửa
เล็ก
(
lék
)
(lék)