lắng tai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laŋ˧˥ taːj˧˧ | la̰ŋ˩˧ taːj˧˥ | laŋ˧˥ taːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laŋ˩˩ taːj˧˥ | la̰ŋ˩˧ taːj˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửa- Như lắng nghe
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lắng tai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)