implant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈplænt/
Ngoại động từ
sửaimplant ngoại động từ /ɪm.ˈplænt/
- (+ in) Đóng sâu vào, cắm chặt vào.
- Ghi khắc, in sâu (vào tâm trí... ); gây, làm nhiễm (những thói quen).
- to implant ideas in the mind — in sâu những tư tưởng vào trí óc
- deeply implanted hatred — mối thù ghi xương khắc cốt
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trồng.
- (Y học) Cấy dưới da.
Chia động từ
sửaimplant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to implant | |||||
Phân từ hiện tại | implanting | |||||
Phân từ quá khứ | implanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | implant | implant hoặc implantest¹ | implants hoặc implanteth¹ | implant | implant | implant |
Quá khứ | implanted | implanted hoặc implantedst¹ | implanted | implanted | implanted | implanted |
Tương lai | will/shall² implant | will/shall implant hoặc wilt/shalt¹ implant | will/shall implant | will/shall implant | will/shall implant | will/shall implant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | implant | implant hoặc implantest¹ | implant | implant | implant | implant |
Quá khứ | implanted | implanted | implanted | implanted | implanted | implanted |
Tương lai | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | implant | — | let’s implant | implant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaimplant /ɪm.ˈplænt/
Tham khảo
sửa- "implant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.plɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
implant /ɛ̃.plɑ̃/ |
implants /ɛ̃.plɑ̃/ |
implant gđ /ɛ̃.plɑ̃/
Tham khảo
sửa- "implant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)