implanted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaimplanted
Chia động từ
sửaimplant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to implant | |||||
Phân từ hiện tại | implanting | |||||
Phân từ quá khứ | implanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | implant | implant hoặc implantest¹ | implants hoặc implanteth¹ | implant | implant | implant |
Quá khứ | implanted | implanted hoặc implantedst¹ | implanted | implanted | implanted | implanted |
Tương lai | will/shall² implant | will/shall implant hoặc wilt/shalt¹ implant | will/shall implant | will/shall implant | will/shall implant | will/shall implant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | implant | implant hoặc implantest¹ | implant | implant | implant | implant |
Quá khứ | implanted | implanted | implanted | implanted | implanted | implanted |
Tương lai | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant | were to implant hoặc should implant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | implant | — | let’s implant | implant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.