Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

humour ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) humor)

  1. Sự hài hước, sự hóm hỉnh.
    a story full of humour — một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh
  2. Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa.
    to have no sense of humour — không biết hài hước, không biết đùa
  3. Tính khí, tâm trạng.
    to be in good humour — tâm trạng vui vẻ
    to be in bad humour — tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt
    to be out of humour — khó chịu, bực bội, gắt gỏng
  4. Ý thích, ý thiên về.
    not to be in the humour for joking — không thích đùa
  5. Dịch, thể dịch (trong cơ thể).
    vitreous humour — dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)

Ngoại động từ sửa

humour ngoại động từ

  1. Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
humour
/y.muʁ/
humour
/y.muʁ/

humour /y.muʁ/

  1. Sự hài hước, sự hóm hỉnh.
    humour noir — sự cười ra nước mắt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa