Tiếng Anh

sửa
 
hash

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hash (số nhiều hashes)

  1. Món thịt băm.
  2. (Nghĩa bóng) Bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới).
  3. Mớ lộn xộn, mớ linh tinh.
  4. Dấu thăng, dấu băm.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

hash ngoại động từ /ˈhæʃ/

  1. Băm (thịt...).
  2. (Nghĩa bóng) Làm hỏng, làm rối tinh lên.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa