hail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈheɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈheɪɫ] |
Danh từ
sửahail /ˈheɪɫ/
- Mưa đá.
- Loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp.
- a hail of questions — một loạt câu hỏi dồn dập
- a hail of bullets — một trận mưa đạn
Nội động từ
sửahail nội động từ /ˈheɪɫ/
Ngoại động từ
sửahail ngoại động từ /ˈheɪɫ/
- Trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống.
- to hail down blows on someone — đấm ai túi bụi
- to hail curses on someone — chửi ai như tát nước vào mặt
Chia động từ
sửahail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hail | |||||
Phân từ hiện tại | hailing | |||||
Phân từ quá khứ | hailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hail | hail hoặc hailest¹ | hails hoặc haileth¹ | hail | hail | hail |
Quá khứ | hailed | hailed hoặc hailedst¹ | hailed | hailed | hailed | hailed |
Tương lai | will/shall² hail | will/shall hail hoặc wilt/shalt¹ hail | will/shall hail | will/shall hail | will/shall hail | will/shall hail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hail | hail hoặc hailest¹ | hail | hail | hail | hail |
Quá khứ | hailed | hailed | hailed | hailed | hailed | hailed |
Tương lai | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hail | — | let’s hail | hail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửahail /ˈheɪɫ/
- Lời chào.
- Lời gọi, lời réo.
- within hail — gần gọi nghe thấy được
- out of hail — ở xa gọi không nghe thấy được
Ngoại động từ
sửahail ngoại động từ /ˈheɪɫ/
- Chào.
- Hoan hô, hoan nghênh.
- the crowd hailed the combatants of the liberation forces — quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
- Gọi, réo, hò (đò... ).
Chia động từ
sửahail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hail | |||||
Phân từ hiện tại | hailing | |||||
Phân từ quá khứ | hailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hail | hail hoặc hailest¹ | hails hoặc haileth¹ | hail | hail | hail |
Quá khứ | hailed | hailed hoặc hailedst¹ | hailed | hailed | hailed | hailed |
Tương lai | will/shall² hail | will/shall hail hoặc wilt/shalt¹ hail | will/shall hail | will/shall hail | will/shall hail | will/shall hail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hail | hail hoặc hailest¹ | hail | hail | hail | hail |
Quá khứ | hailed | hailed | hailed | hailed | hailed | hailed |
Tương lai | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail | were to hail hoặc should hail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hail | — | let’s hail | hail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahail nội động từ ((thường) + from) /ˈheɪɫ/
- Tới (từ đâu).
- a ship hailing drom Shanghai — một chuyến tàu từ Thượng-hải tới
Thán từ
sửahail /ˈheɪɫ/
- Chào!
Tham khảo
sửa- "hail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)