Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɜː.dᵊl/

Danh từ sửa

girdle /ˈɡɜː.dᵊl/

  1. (Ê-cốt) Cái vỉ (để) nướng bánh.
  2. Thắt lưng.
  3. Vòng đai.
    a girdle of green fields round a town — vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
  4. (Kỹ thuật) Vòng, vòng kẹp.
  5. (Giải phẫu) Đai.
    shoulder (pectoral) girdle — đai vai
    hip (pelvic) girdle — đai hông, đai chậu
  6. Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

girdle ngoại động từ /ˈɡɜː.dᵊl/

  1. Thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai.
  2. Ôm.
    to girdle somebody's waist — ôm ngang lưng ai
  3. Bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa