Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɜː.dᵊ.liɳ/

Động từ sửa

girdling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "girdle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

girdling /ˈɡɜː.dᵊ.liɳ/

  1. Việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây.

Tham khảo sửa