Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɜː.dᵊ.liɳ/

Động từ

sửa

girdling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của girdle.

Danh từ

sửa

girdling

  1. Việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa