fresh
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɛʃ/
Hoa Kỳ | [ˈfrɛʃ] |
Tính từ
sửafresh /ˈfrɛʃ/
- Tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt... ).
- Tươi tắn, mơn mởn.
- fresh paint — sơn còn ướt
- Còn rõ rệt, chưa phai mờ.
- fresh memories — những kỷ niệm chưa phai mờ
- Trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí... ).
- first fresh dreams — những giấc mơ đầu tươi mát
- Mới.
- to begin a fresh chapter — bắt đầu một chương mới
- fresh news — tin mới
- Vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm.
- a fresh hand — một anh chàng thiếu kinh nghiệm
- Không mặn, không chát (bơ... ); ngọt (nước).
- fresh water — nước ngọt
- Khoẻ khoắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi.
- as fresh as paint — rất khoẻ
- to feel fresh after six sets of ping-pong — cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ).
Phó từ
sửafresh /ˈfrɛʃ/
- Mới.
- fresh from school — vừa mới tốt nghiệp ở trường ra
Danh từ
sửafresh /ˈfrɛʃ/
- Lúc tươi mát, lúc mát mẻ.
- in the fresh of the morning — vào lúc tươi mát của buổi sáng
- Dòng nước trong mát.
Tham khảo
sửa- "fresh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)