Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tươi tắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-ăn
của
tươi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨəj
˧˧
tan
˧˥
tɨəj
˧˥
ta̰ŋ
˩˧
tɨəj
˧˧
taŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨəj
˧˥
tan
˩˩
tɨəj
˧˥˧
ta̰n
˩˧
Tính từ
sửa
tươi
tắn
Tươi
,
ánh
lên
niềm
vui
,
trông
thích
mắt
.
Màu sắc
tươi tắn
.
Nụ cười
tươi tắn
.
Tham khảo
sửa
"
tươi tắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)