Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mơn mởn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məːn
˧˧
mə̰ːn
˧˩˧
məːŋ
˧˥
məːŋ
˧˩˨
məːŋ
˧˧
məːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məːn
˧˥
məːn
˧˩
məːn
˧˥˧
mə̰ːʔn
˧˩
Tính từ
sửa
mơn
mởn
Non
và
tươi đẹp
.
Cỏ cây
mơn mởn
một màu xanh.
Tham khảo
sửa
"
mơn mởn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)