flop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɑːp/
Danh từ
sửaflop /ˈflɑːp/
- Sự rơi tõm; tiếng rơi tõm.
- (Từ lóng) Sự thất bại.
- to come to a flop — thất bại (vở kịch...)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chỗ ngủ.
Nội động từ
sửaflop nội động từ /ˈflɑːp/
- Lắc lư.
- Đi lạch bạch.
- Ngồi xuống.
- to flop into a chair — ngồi phịch xuống ghế
- Kêu tõm.
- (Từ lóng) Thất bại (vở kịch... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đi ngủ.
Ngoại động từ
sửaflop ngoại động từ /ˈflɑːp/
Thán từ
sửaflop /ˈflɑːp/
Chia động từ
sửaflop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flop | |||||
Phân từ hiện tại | flopping | |||||
Phân từ quá khứ | flopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flop | flop hoặc floppest¹ | flops hoặc floppeth¹ | flop | flop | flop |
Quá khứ | flopped | flopped hoặc floppedst¹ | flopped | flopped | flopped | flopped |
Tương lai | will/shall² flop | will/shall flop hoặc wilt/shalt¹ flop | will/shall flop | will/shall flop | will/shall flop | will/shall flop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flop | flop hoặc floppest¹ | flop | flop | flop | flop |
Quá khứ | flopped | flopped | flopped | flopped | flopped | flopped |
Tương lai | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop | were to flop hoặc should flop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flop | — | let’s flop | flop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
sửaflop /ˈflɑːp/
Tham khảo
sửa- "flop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)