Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑːp/

Danh từ

sửa

flop /ˈflɑːp/

  1. Sự rơi tõm; tiếng rơi tõm.
  2. (Từ lóng) Sự thất bại.
    to come to a flop — thất bại (vở kịch...)
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chỗ ngủ.

Nội động từ

sửa

flop nội động từ /ˈflɑːp/

  1. Lắc lư.
  2. Đi lạch bạch.
  3. Ngồi xuống.
    to flop into a chair — ngồi phịch xuống ghế
  4. Kêu tõm.
  5. (Từ lóng) Thất bại (vở kịch... ).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đi ngủ.

Ngoại động từ

sửa

flop ngoại động từ /ˈflɑːp/

  1. Quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống.

Thán từ

sửa

flop /ˈflɑːp/

  1. Thịch!, tõm!

Chia động từ

sửa

Phó từ

sửa

flop /ˈflɑːp/

  1. Đánh thịch một cái, đánh tõm một cái.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)