Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tõm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔʔɔm
˧˥
tɔm
˧˩˨
tɔm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ̰m
˩˧
tɔm
˧˩
tɔ̰m
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tôm
tòm
tởm
tóm
tom
Phó từ
sửa
tõm
Tiếng
một
vật
gì
nặng
rơi
nhanh
xuống nước
.
Quả sung rơi
tõm
xuống ao.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tõm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)