Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ɫiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

filling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fill" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

filling /ˈfɪ.ɫiɳ/

  1. Sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng... ).
  2. Sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng).
  3. Sự bổ nhiệm.
    filling of a vacancy — sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
  4. Sự choán, sự chiếm hết (chỗ).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món thịt nhồi.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)