Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ɫiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

filling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fill" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

filling /ˈfɪ.ɫiɳ/

  1. Sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng... ).
  2. Sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng).
  3. Sự bổ nhiệm.
    filling of a vacancy — sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
  4. Sự choán, sự chiếm hết (chỗ).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món thịt nhồi.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)