Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
choán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwaːn
˧˥
ʨwa̰ːŋ
˩˧
ʨwaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨwan
˩˩
ʨwa̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
篡
:
choán
,
soán
,
thoán
,
xoán
𠿶
:
choán
準
:
chủn
,
choán
,
trốn
,
chuẩn
,
chốn
,
trúng
,
chũn
Động từ
choán
Chiếm
hết cả
một khoảng không gian,
thời gian
nào đó, không để
chỗ
cho
những
cái
khác.
Chiếc tủ
choán
một góc phòng.
Họp hành
choán
cả thì giờ.
Lấn
sang
phạm vi
của
người
khác.
Ngồi
choán
chỗ.
Choán
quyền.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
choán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)